• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">kri:'eitiv</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">kri:'eitiv</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kri´eitiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:43, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /kri´eitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng tạo
    creative power
    sức sáng tạo

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sáng tạo
    creative activity in architecture
    sự sáng tạo kiến trúc
    creative set
    tập (hợp) sáng tạo
    creative set
    tập hợp sáng tạo
    engineering creative activity
    sự sáng tạo kỹ thuật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Imaginative, inventive, originative, artistic, original,ingenious, resourceful: A truly creative artist seldom lacksfor inspiration.

    Oxford

    Adj.

    Inventive and imaginative.
    Creating or able tocreate.
    Creatively adv. creativeness n. creativity n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X