• (Khác biệt giữa các bản)
    (chính tả)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ===Tính từ + Cách viết khác : [[cynical]] /'sinikǝl/===
    ===Tính từ + Cách viết khác : [[cynical]] /'sinikǝl/===
    -
    =====( cynic, cynical) khuyển nho=====
    +
    =====(cynic, cynical) khuyển nho=====
     +
     
    =====Hoài nghi, yếm thế=====
    =====Hoài nghi, yếm thế=====

    16:21, ngày 27 tháng 1 năm 2009

    /'sinik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ủng hộ thuyết khuyển nho
    Người hoài nghi, người yếm thế
    Người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt

    Tính từ + Cách viết khác : cynical /'sinikǝl/

    (cynic, cynical) khuyển nho
    Hoài nghi, yếm thế
    Hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt
    Bất cần đạo lý

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X