• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(daffier, daffiest) sl. = DAFT.=====
     
    -
    =====Daffily adv.daffiness n. [daff simpleton + -Y(2)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[clownish]] , [[crackers]] , [[daft]] , [[demented]] , [[deranged]] , [[dotty]] , [[foolish]] , [[goofy]]* loony , [[nuts]] , [[nutty ]]* , [[brainsick]] , [[crazy]] , [[disordered]] , [[distraught]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[maniac]] , [[maniacal]] , [[mentally ill]] , [[moonstruck]] , [[off]] , [[touched]] , [[unbalanced]] , [[unsound]] , [[wrong]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=daffy daffy] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'dɑ:fi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X