• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'d&#230;g&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'d&#230;g&#601;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
    ::nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Knife, poniard, skean, short sword, stiletto, dirk, blade,kris, bowie knife, bayonet: It was his dagger that was stickingout of the man's back.=====
    =====Knife, poniard, skean, short sword, stiletto, dirk, blade,kris, bowie knife, bayonet: It was his dagger that was stickingout of the man's back.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A short stabbing-weapon with a pointed and edged blade.=====
    =====A short stabbing-weapon with a pointed and edged blade.=====

    17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dægə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dao găm
    (ngành in) dấu chữ thập
    to be at daggers drawn
    o be at daggers' points
    Hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
    to look daggers at
    nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
    to speak daggers to someone
    nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Knife, poniard, skean, short sword, stiletto, dirk, blade,kris, bowie knife, bayonet: It was his dagger that was stickingout of the man's back.

    Oxford

    N.
    A short stabbing-weapon with a pointed and edged blade.
    Printing = OBELUS.

    Tham khảo chung

    • dagger : National Weather Service
    • dagger : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X