• /[drɔ:n]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn rầu, u sầu

    Động tính từ quá khứ của .draw

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã kéo
    đã rút

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    relaxed , unstressed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X