• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lúc lắc, đu đưa===== =====Nhử, đưa ra để nhử===== ===Nội động từ=== ===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====( (thường) + about, after, round) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng=====
    =====( (thường) + about, after, round) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[dangled]]
     +
    *Ving: [[dangling]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    13:29, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lúc lắc, đu đưa
    Nhử, đưa ra để nhử

    Nội động từ

    Lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
    a sword dangles at his side
    thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
    the bulb dangles slowly in the wind
    bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
    ( (thường) + about, after, round) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Hang (down), droop, depend, swing, sway: The rope dangledfrom the top of the flag-pole.
    Flaunt, brandish, wave,flourish: Competitors often dangle big salary increases infront of those who agree to leave our company. 3 wait, Slangcool one's heels: They have kept me dangling for weeks fortheir decision.

    Oxford

    V.

    Intr. be loosely suspended, so as to be able to sway toand fro.
    Tr. hold or carry loosely suspended.
    Tr. hold out(a hope, temptation, etc.) enticingly.
    Dangler n. [16th c.(imit.): cf. Sw. dangla, Da. dangle]

    Tham khảo chung

    • dangle : National Weather Service
    • dangle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X