• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dần dần, chậm, chậm chạp
    slowly but surely
    chậm mà chắc

    nói chậm :speaks englisk slowly

    Kỹ thuật chung

    chậm
    boil slowly
    sôi chậm
    slowly ageing tar
    guđron già chậm
    slowly varying voltage
    điện áp thay đổi chậm

    Xây dựng

    một cách chậm chạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X