• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'dæɳgl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dæɳgl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:44, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'dæɳgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lúc lắc, đu đưa
    Nhử, đưa ra để nhử

    Nội động từ

    Lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
    a sword dangles at his side
    thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
    the bulb dangles slowly in the wind
    bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
    ( (thường) + about, after, round) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Hang (down), droop, depend, swing, sway: The rope dangledfrom the top of the flag-pole.
    Flaunt, brandish, wave,flourish: Competitors often dangle big salary increases infront of those who agree to leave our company. 3 wait, Slangcool one's heels: They have kept me dangling for weeks fortheir decision.

    Oxford

    V.

    Intr. be loosely suspended, so as to be able to sway toand fro.
    Tr. hold or carry loosely suspended.
    Tr. hold out(a hope, temptation, etc.) enticingly.
    Dangler n. [16th c.(imit.): cf. Sw. dangla, Da. dangle]

    Tham khảo chung

    • dangle : National Weather Service
    • dangle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X