• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mảnh vỡ, mảnh vụn===== =====Vôi gạch đổ nát===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đố...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">deb.riː</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:19, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /deb.riː/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mảnh vỡ, mảnh vụn
    Vôi gạch đổ nát

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đống đá vụn
    đống gạch vụn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    mảnh (vỡ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá không quặng
    đá vụn
    đống rác
    mảnh vỡ
    debris fall
    rơi các mảnh vỡ
    utilization of debris
    sự sử dụng các mảnh vỡ
    mảnh vụn
    basalt debris
    mảnh vụn bazan
    rác xây dựng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tàn tích

    Nguồn khác

    • debris : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Scattered fragments, esp. of something wrecked ordestroyed.
    Geol. an accumulation of loose material, e.g. fromrocks or plants. [F d‚bris f. obs. d‚briser break down (asDE-, briser break)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X