-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(đóng góp từ Derivative tại CĐ Kythuatđóng góp từ Derivative tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- /di'rivətiv/+ =====/'''<font color="red">di'rivətiv</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 23: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dẫn suất=====+ =====dẫn suất======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 30: Dòng 30: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phái sinh=====+ =====phái sinh======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bắt nguồn từ=====+ =====bắt nguồn từ=====- =====dẫn xuất=====+ =====dẫn xuất=====::[[aromatic]] [[derivative]]::[[aromatic]] [[derivative]]::dẫn xuất thơm::dẫn xuất thơmDòng 60: Dòng 60: ::[[sulphohalogenated]] [[derivative]]::[[sulphohalogenated]] [[derivative]]::dẫn xuất sunfuahalogen::dẫn xuất sunfuahalogen- =====đạo hàm=====+ =====đạo hàm======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 83: Dòng 83: =====Derivatively adv.[F d‚rivatif -ive f. L derivativus (as DERIVE)]==========Derivatively adv.[F d‚rivatif -ive f. L derivativus (as DERIVE)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]02:16, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dẫn xuất
- aromatic derivative
- dẫn xuất thơm
- azo derivative
- chất dẫn xuất azo
- derivative action
- hoạt động dẫn xuất
- derivative action
- tác động dẫn xuất
- derivative control
- điều khiển dẫn xuất
- derivative module
- môđun dẫn xuất
- derivative network
- mạng dẫn xuất
- derivative of a group
- các dẫn xuất của một nhóm
- derivative set
- tập hợp dẫn xuất
- derivative set
- tập (hợp) dẫn xuất
- sulphohalogenated derivative
- dẫn xuất sunfuahalogen
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ