• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến===== ::to derogate [[f...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====Bị tụt cấp, bị tụt mức=====
    =====Bị tụt cấp, bị tụt mức=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[derogating]]
     +
    *V-ed: [[derogated]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    04:27, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến
    to derogate from someone's power
    giảm quyền lực của người nào
    to derogate from someone's merit
    làm mất giá trị của người nào
    to derogate from someone's reputation
    phạm đến thanh danh của ai
    Làm điều có hại cho thanh thế của mình
    Bị tụt cấp, bị tụt mức

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vi phạm (luật, hợp đồng. . .)
    xúc phạm

    Oxford

    V.intr.

    (foll. by from) formal 1 take away a part from; detractfrom (a merit, a right, etc.).
    Deviate from (correctbehaviour etc.).
    Derogative adj. [L derogare (as DE-, rogareask)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X