• (đổi hướng từ Derogated)
    /'derəgeit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến
    to derogate from someone's power
    giảm quyền lực của người nào
    to derogate from someone's merit
    làm mất giá trị của người nào
    to derogate from someone's reputation
    phạm đến thanh danh của ai
    Làm điều có hại cho thanh thế của mình
    Bị tụt cấp, bị tụt mức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vi phạm (luật, hợp đồng. . .)
    xúc phạm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X