• /'merit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá trị
    a man of merit
    người có giá trị thực sự; người đáng trọng
    a woman of merit
    người phụ nữ đức hạnh
    there is no merit in this syllabus
    chẳng có gì hay ho trong chương trình học này
    Sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao
    certificate of merit
    bằng khen
    a merit award
    phần thưởng công trạng
    to judge an employee on his own merit
    đánh giá một nhân viên dựa trên công lao của chính anh ta

    Ngoại động từ

    Đáng, xứng đáng
    to merit praise/reward/punishment
    đáng khen/thưởng/phạt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chất lượng; tính năng; ưu điểm
    signal-to-noise merit
    (vật lý ) nhân tố ồn


    Kỹ thuật chung

    chất lượng
    figure of merit
    hệ số chất lượng
    công lao
    ưu điểm

    Kinh tế

    giá trị
    hàng khuyến dụng
    sự xứng đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X