• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lúm đồng tiền trên má===== =====Chỗ trũng (trên mặt đất)===== =====Làm gợn lăn tăn...)
    Hiện nay (07:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dimpl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    =====Gợn sóng lăn tăn (mặt nước)=====
    =====Gợn sóng lăn tăn (mặt nước)=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed.[[dimpled]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỗ rỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nếp gấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nếp nhăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nếp uốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rãnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết lõm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết rỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N. a small hollow or dent in the flesh, esp. in thecheeks or chin.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chỗ rỗ=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====nếp gấp=====
    -
    =====Intr. produce or show dimples.=====
    +
    =====nếp nhăn=====
    -
    =====Tr.produce dimples in (a cheek etc.).=====
    +
    =====nếp uốn=====
    -
    =====Dimply adj. [ME prob. f.OE dympel (unrecorded) f. a Gmc root dump-, perh. a nasalizedform rel. to DEEP]=====
    +
    =====rãnh=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vết lõm=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dimple dimple] : National Weather Service
    +
    =====vết rỗ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dimple dimple] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cleft]] , [[concavity]] , [[dent]] , [[depression]] , [[divot]] , [[hollow]] , [[pit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´dimpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúm đồng tiền trên má
    Chỗ trũng (trên mặt đất)
    Làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)

    Ngoại động từ

    Làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)
    Làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)

    Nội động từ

    Lộ lúm đồng tiền (má)
    Gợn sóng lăn tăn (mặt nước)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ rỗ
    nếp gấp
    nếp nhăn
    nếp uốn
    rãnh
    vết lõm
    vết rỗ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X