-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đi văng, trường kỷ===== =====Phòng hút thuốc===== =====Cửa hàng bán xì gà===== =====(sử học) nội các của h...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'væn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(sử học) nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ==========(sử học) nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đi văng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a long, low, padded seat set against a room-wall; abackless sofa. b a bed consisting of a base and mattress, usu.with no board at either end.=====+ - + - =====An oriental State legislativebody, council-chamber, or court of justice.=====+ - + - =====Archaic a acigar-shop. b a smoking-room attached to such a shop. [F divanor It. divano f. Turk. divan f. Arab. diwan f. Pers. divananthology, register, court, bench]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=divan divan]:Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====đi văng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[book]] , [[chamber]] , [[coffeehouse]] , [[couch]] , [[davenport]] , [[lounge]] , [[seat]] , [[sofa]] , [[tribunal]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ