• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'vizəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:58, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /di'vizəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chia được
    (toán học) có thể chia hết; chia hết cho

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chia được
    divisible element
    phần tử chia được
    divisible group
    nhóm chia được
    infinitely divisible
    chia được vô hạn
    chia hết
    divisible by an integer
    chia hết cho một số nguyên

    Oxford

    Adj.

    Capable of being divided, physically or mentally.
    (foll. by by) Math. containing (a number) a number of timeswithout a remainder (15 is divisible by 3 and 5).
    Divisibility n. [F divisible or LL divisibilis (as DIVIDE)]

    Tham khảo chung

    • divisible : National Weather Service
    • : divisible : Eric Weiss’s mathworld ultimate dictionary of mathematics

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X