• /di'vizəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chia được
    (toán học) có thể chia hết; chia hết cho

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chia được
    divisible element
    phần tử chia được
    divisible group
    nhóm chia được
    infinitely divisible
    chia được vô hạn
    chia hết
    divisible by an integer
    chia hết cho một số nguyên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    inseparable , indivisible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X