• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể chia được===== =====(toán học) có thể chia hết; chia hết cho===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa c...)
    So với sau →

    23:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chia được
    (toán học) có thể chia hết; chia hết cho

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chia được
    divisible element
    phần tử chia được
    divisible group
    nhóm chia được
    infinitely divisible
    chia được vô hạn
    chia hết
    divisible by an integer
    chia hết cho một số nguyên

    Oxford

    Adj.

    Capable of being divided, physically or mentally.
    (foll. by by) Math. containing (a number) a number of timeswithout a remainder (15 is divisible by 3 and 5).
    Divisibility n. [F divisible or LL divisibilis (as DIVIDE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X