• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ô cửa (khoảng trống của khung cửa)===== ::in the doorway ::trong ô cửa, ở cửa =====Con đường (nghĩa...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔ:wei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:23, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'dɔ:wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
    in the doorway
    trong ô cửa, ở cửa
    Con đường (nghĩa bóng)
    doorway to heroin addiction
    con đường dẫn tới sự nghiện ngập ma túy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lối cửa
    lối đi ở cửa

    Giải thích EN: A passageway into a building or room.

    Giải thích VN: Không gian cửa tiếp giáp giữa bên ngoài và bên trong của một tòa nhà hoặc một căn phòng.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa vào
    đường ra vào
    lỗ cửa

    Oxford

    N.

    An opening filled by a door.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X