• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">daik</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">daik</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[dike]]
    Xem [[dike]]
    - 
    =====(slang) Người đồng tính luyến ái nữ. Xem [[lesbian]]=====
    =====(slang) Người đồng tính luyến ái nữ. Xem [[lesbian]]=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====đai-cơ=====
    =====đai-cơ=====
    - 
    =====thể tường=====
    =====thể tường=====
    ::[[basalt]] [[dyke]]
    ::[[basalt]] [[dyke]]
    Dòng 22: Dòng 15:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hố=====
    =====hố=====
    - 
    =====đập=====
    =====đập=====
    - 
    =====đê=====
    =====đê=====
    - 
    =====máng=====
    =====máng=====
    ::[[dead]] [[dyke]]
    ::[[dead]] [[dyke]]
    ::máng nước tù
    ::máng nước tù
    =====sự đắp đê=====
    =====sự đắp đê=====
    - 
    =====rãnh=====
    =====rãnh=====
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dyke dyke] : National Weather Service
     

    23:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /daik/

    Thông dụng

    Xem dike

    (slang) Người đồng tính luyến ái nữ. Xem lesbian

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đai-cơ
    thể tường
    basalt dyke
    thể tường bazan
    dyke rock
    đá thể tường
    sandstone dyke
    thể tường cát kết

    Kỹ thuật chung

    hố
    đập
    đê
    máng
    dead dyke
    máng nước tù
    sự đắp đê
    rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X