• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,i:kə'nɔmiks</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,i:kə'nɔmiks</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Nền kinh tế của một quốc gia=====
    =====Nền kinh tế của một quốc gia=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====kinh tế=====
    =====kinh tế=====
    ::[[construction]] [[economics]]
    ::[[construction]] [[economics]]
    Dòng 20: Dòng 19:
    ::[[mathematical]] [[economics]] [[model]]
    ::[[mathematical]] [[economics]] [[model]]
    ::mô hình toán kinh tế
    ::mô hình toán kinh tế
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kinh tế học=====
    =====kinh tế học=====
    ::[[assembly]] [[economics]]
    ::[[assembly]] [[economics]]
    Dòng 28: Dòng 26:
    ::[[home]] [[economics]]
    ::[[home]] [[economics]]
    ::nền kinh tế nội bộ
    ::nền kinh tế nội bộ
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.pl.=====
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    =====(treated as sing.) 1 a the science of the production anddistribution of wealth. b the application of this to aparticular subject (the economics of publishing).=====
    =====(treated as sing.) 1 a the science of the production anddistribution of wealth. b the application of this to aparticular subject (the economics of publishing).=====

    20:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,i:kə'nɔmiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Khoa kinh tế chính trị
    Nền kinh tế của một quốc gia

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kinh tế
    construction economics
    kinh tế xây dựng
    mathematical economics model
    mô hình toán kinh tế

    Kỹ thuật chung

    kinh tế học
    assembly economics
    kinh tế học lắp ráp
    nền kinh tế
    home economics
    nền kinh tế nội bộ

    Oxford

    N.pl.
    (treated as sing.) 1 a the science of the production anddistribution of wealth. b the application of this to aparticular subject (the economics of publishing).
    Thecondition of a country etc. as regards material prosperity.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X