-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈɛləˌveɪtɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:59, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Raised, upraised, uplifted, lifted (up): Only threehands were elevated in opposition and the motion was carried. 2uplifted, noble, lofty, high, grand, exalted, dignified,eminent, pre-eminent, ennobled, prominent, notable, illustrious,distinguished, imposing, impressive, sublime: He has ratherelevated notions of morality.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ