• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    (sua)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[every]] [[other]] [[day]]
    ::[[every]] [[other]] [[day]]
    ::như every
    ::như every
    -
    :: cách ngày, ngày có ngày không
    +
    =====cách ngày, ngày có ngày không=====
    -
    i go to the gym every other day
    +
    ::[[I]] [[go]] [[to]] [[the]] [[gym]] [[every]] [[other]] [[day]]
    -
    Tôi đến phòng tập cách ngày.
    +
    ::Tôi đến phòng tập cách ngày.
    Xem thêm [[other]]
    Xem thêm [[other]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:58, ngày 9 tháng 2 năm 2009

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    every other day
    như every
    cách ngày, ngày có ngày không
    I go to the gym every other day
    Tôi đến phòng tập cách ngày.

    Xem thêm other

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X