-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hằng ngày, dùng hằng ngày===== =====One's everyday routine===== =====Việc làm hằng ngày===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'evridei</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==18:28, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Daily, day-to-day, quotidian, diurnal; circadian: Inour family a big breakfast was an everyday occurrence.
Commonplace, common, ordinary, customary, regular, habitual,routine, usual, run-of-the-mill, unexceptional, accustomed,conventional, familiar: She found herself unable to cope witheveryday tasks that she used to take in her stride. 3 prosaic,mundane, dull, unimaginative, unexciting, mediocre, inferior:These are very everyday paintings of little value.
Tham khảo chung
- everyday : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ