• /'evridei/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hằng ngày, dùng hằng ngày
    One's everyday routine
    Việc làm hằng ngày
    everyday shoes
    giày thường đi hằng ngày
    Thường, thông thường, xảy ra hằng ngày
    an everyday occurence
    việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày
    Tầm thường
    an everyday young man
    một gã thanh niên tầm thường
    everyday talk
    chuyện tầm phào


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X