-
(đổi hướng từ Shoes)
Thông dụng
Danh từ
Vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng
- dead men's shoes
- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
- he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
- to be in someone's shoe
- ở vào tình cảnh của ai
- to die in one's shoes
- chết bất đắc kỳ tử; chết treo
- to put the shoe on the right foot
- phê bình đúng, phê bình phải
- to step into someone's shoe
- thay thế ai
- that is another pair of shoes
- đó lại là vấn đề khác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền
Giải thích EN: Any of various devices or contrivance thought to resemble a covering for the foot; specific uses include:1. a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.2. a metal block used for support in bending operations.a metal block used for support in bending operations.3. a piece used to break rock in crushing machines.a piece used to break rock in crushing machines.
Giải thích VN: Bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân, sử dụng trong các trường hợp: 1 trong luyện thủy tinh ở lò cao 2. một tấm kim loại sử dụng cho việc làm giá đỡ trong quy trình uốn 3. một bộ phận sử dụng để làm vỡ đá trong máy nghiền.
guốc hãm
- abrasion of drag shoe
- sự mài mòn của guốc hãm
- brake shoe
- guốc hãm (chèn bánh tàu)
- flangeless brake shoe
- guốc hãm không bích
- friction force of the brake shoe
- lực ma sát của guốc hãm
- primary shoe
- guốc hãm chính
- synthetic resin brake shoe
- guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
- trailing shoe
- guốc hãm ma sát (phanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basketball shoe , boat shoe , boot , cleat , clog , cowboy boot , flip-flops , footgear , golf shoe , high heels , hightops , loafer , moccasin , penny loafer , platform shoe , pump , running shoe , sandals , slipper , sneaker , tennis shoe , wing-tip , work shoe , balmoral , blucher , bottine , brogan , brogue , buckskin , buskin , chopine , cracowes , creedmore , creole , flat , galosh , gilly , goodyear welt , larrigan , mule , oxford , pack , pantofle , patten , platform , plight , poulaine , racket , sabot , sandal , sock , status , stogy , wader
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ