• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong===== =====(y h...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪkˈspɛktənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:02, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ɪkˈspɛktənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong
    (y học) theo dõi
    expectant method
    phương pháp theo dõi
    expectant heir
    (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
    expectant mother
    người đàn bà có mang

    Danh từ

    Người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong
    Người có triển vọng (được bổ nhiệm...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Expecting, (a)waiting, ready, eager, apprehensive,anxious, with bated breath, hopeful, looking, watchful,anticipating: The understudy waited, expectant, in the wings.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    (often foll. by of) expecting.
    Havingthe expectation of possession, status, etc.
    Expecting a baby(said of the mother or father).
    N.
    One who expects.
    Acandidate for office etc.
    Expectantly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X