• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa===== =====Sự ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,eksplə'neiʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:11, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /,eksplə'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
    Sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lời giải thích
    giải thích
    detailed explanation
    giải thích chi tiết
    explanation facility
    phần giải thích
    explanation subsystem
    phân hệ giải thích
    sự giải thích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Interpretation, definition, explication, delineation,simplification, resolution, clarification, elucidation,description, illustration, exposition, account, disclosure;exegesis, commentary, criticism, analysis: The encyclopediacontains detailed explanations of how machines work. 2 excuse,rationalization, justification, vindication: What is yourexplanation for such outrageous behaviour?
    Cause, motive,reason, key, signification, solution: The explanation foraberrant behaviour often lies in hormonal imbalance.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of explaining.
    A statement orcircumstance that explains something.
    A declaration made witha view to mutual understanding or reconciliation. [ME f. Lexplanatio (as EXPLAIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X