-
(Khác biệt giữa các bản)(nghia moi)(j)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[hard]] [[facts]]::[[hard]] [[facts]]::sự kiện rõ rành rành không thể chối cãi được::sự kiện rõ rành rành không thể chối cãi được- Map dich- =====Thực tế==========Thực tế=====Dòng 39: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Điện====== Điện===Dòng 83: Dòng 81: [[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]02:53, ngày 17 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Reality, actuality, truth, certainty: The fact of thematter is that she didn't do it. Is there a basis in fact foryour allegations? 2 accomplishment, fait accompli; occurrence,event, happening, incident, episode, experience, act, deed:Supersonic travel has been a fact for many years.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ