• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fɑ:ðə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fɑ:ðə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====(thông tục) đừng hòng!=====
    =====(thông tục) đừng hòng!=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Var. of FURTHER (esp. with ref. to physical distance).===
    +
    {|align="right"
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Var. of FURTHER (esp. with ref. to physical distance).=====
     +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fɑ:ðə/

    Thông dụng

    Tính từ ( cấp .so sánh của .far)

    Xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
    have you anything farther to say?
    anh còn có gì nói thêm không?

    Phó từ

    Xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
    Ngoài ra, vả lại (bây giờ (thường) dùng further)
    I'll see you farther first
    (thông tục) đừng hòng!

    Chuyên ngành

    Oxford

    Var. of FURTHER (esp. with ref. to physical distance).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X