-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái)(→/'''<font color="red">'felou</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'felou</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ =====/'''<font color="violet">'felou</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =======Thông dụng====Thông dụng==11:58, ngày 2 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Man, boy, person, individual, gentleman, one, Colloq guy,chap, customer, kid, Brit bloke, Slang geezer, gink, USold-fashioned gazabo: There was a fellow here asking for youtoday.
Colleague, associate, comrade, companion, ally, peer,compeer: He is going to meet some of his fellows at the club.3 mate, match, counterpart, partner, complement, concomitant,accessory: I lost one glove last week and now have lost itsfellow.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ