• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi phiên âm)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====thai=====
    +
    =====thai=====
    ::[[appendage]] [[of]] [[the]] [[fetus]]
    ::[[appendage]] [[of]] [[the]] [[fetus]]
    ::phần phụ của thai nhi
    ::phần phụ của thai nhi
    Dòng 21: Dòng 19:
    ::[[harlequin]] [[fetus]]
    ::[[harlequin]] [[fetus]]
    ::thai mắc bệnh vảy cá
    ::thai mắc bệnh vảy cá
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====US var. of FOETUS.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[blastosphere]] , [[blastula]] , [[developing infant]] , [[embryo]] , [[fertilized egg]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    11:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'fi:təs/

    Thông dụng

    Cách viết khác foetus

    Như foetus

    Chuyên ngành

    Y học

    thai
    appendage of the fetus
    phần phụ của thai nhi
    fetus acardifacus
    quái thai không tim
    harlequin fetus
    thai mắc bệnh vảy cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X