• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác flier ===Danh từ=== =====Vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ...===== =====Xe đi nhanh như bay; con vật bay ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flaiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    =====(kỹ thuật) bánh đà=====
    =====(kỹ thuật) bánh đà=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bậc thang=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bậc thang=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====phiếu hối báo=====
    =====phiếu hối báo=====
    =====tờ bướm=====
    =====tờ bướm=====
    -
    =====truyền đơn (quảng cáo)=====
    +
    =====truyền đơn (quảng cáo)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flyer flyer] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flyer flyer] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also flier) colloq.=====
    =====(also flier) colloq.=====

    22:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´flaiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác flier

    Danh từ

    Vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ...
    Xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
    Người lái máy bay
    Cái nhảy vút lên
    (thông tục) người nhiều tham vọng
    (kỹ thuật) bánh đà

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bậc thang

    Kinh tế

    phiếu hối báo
    tờ bướm
    truyền đơn (quảng cáo)
    Tham khảo
    • flyer : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (also flier) colloq.
    An airman or airwoman.
    A thingthat flies in a specified way (a poor flyer).
    A fast-movinganimal or vehicle.
    An ambitious or outstanding person.
    USa small handbill.
    US a speculative investment.
    A flyingjump.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X