• Revision as of 22:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´flaiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác flier

    Danh từ

    Vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ...
    Xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
    Người lái máy bay
    Cái nhảy vút lên
    (thông tục) người nhiều tham vọng
    (kỹ thuật) bánh đà

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bậc thang

    Kinh tế

    phiếu hối báo
    tờ bướm
    truyền đơn (quảng cáo)
    Tham khảo
    • flyer : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (also flier) colloq.
    An airman or airwoman.
    A thingthat flies in a specified way (a poor flyer).
    A fast-movinganimal or vehicle.
    An ambitious or outstanding person.
    USa small handbill.
    US a speculative investment.
    A flyingjump.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X