• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find=== ===Ngoại động từ=== =====Nấu chảy (kim loại, v...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">faund</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:14, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /faund/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find

    Ngoại động từ

    Nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
    Đúc (kim loại)
    Thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
    to found a new city
    xây dựng một thành phố mới
    to found a party
    thành lập một đảng
    Căn cứ vào, dựa trên
    arguments founded on facts
    lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt móng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    căn cứ vào
    đổ
    dựa trên
    đúc
    rót

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thành lập
    xây dựng

    Nguồn khác

    • found : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Establish, originate, institute, set up, organize,inaugurate, start, initiate, create, bring about, develop: Thesociety was founded a hundred years ago.
    Base, ground,establish, set, build; rest: This charity was founded on loveand concern for children.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X