• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:53, ngày 14 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[uterine]] [[fundus]]
    ::[[uterine]] [[fundus]]
    ::đáy dạ con
    ::đáy dạ con
     +
    ::[[fundus]] (of [[stomach]])
     +
    ::đáy vị (đáy dạ dày)
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===

    Hiện nay

    /'fʌndəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều fundi

    Đáy; nền
    ocular fundus
    đáy mắt
    uterine fundus
    đáy dạ con
    fundus (of stomach)
    đáy vị (đáy dạ dày)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X