• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:40, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">gə'bu:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">gə'bu:n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gaboon=====
    -
    =====gaboon=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[light]], soft-grained, reddish-brown [[wood]] [[of]] [[the]] [[African]] [[okume]] [[tree]], [[Aucoumea]] [[klaineana]]. [[Also]], [[Gaboon]] [[mahogany]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[light]], soft-grained, reddish-brown [[wood]] [[of]] [[the]] [[African]] [[okume]] [[tree]], [[Aucoumea]] [[klaineana]]. [[Also]], [[Gaboon]] [[mahogany]].
     +
    ''Giải thích VN'': Phần gỗ màu nâu đỏ, dạng xốp mềm, nhẹ, của cây okume Châu phi, Aucoumea klaineana. Còn gọi là: Gaboon mahogany.
    -
    ''Giải thích VN'': Phần gỗ màu nâu đỏ, dạng xốp mềm, nhẹ, của cây okume Châu phi, Aucoumea klaineana. Còn gọi là: Gaboon mahogany.
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +

    Hiện nay

    /gə'bu:n/

    Hóa học & vật liệu

    gaboon

    Giải thích EN: The light, soft-grained, reddish-brown wood of the African okume tree, Aucoumea klaineana. Also, Gaboon mahogany. Giải thích VN: Phần gỗ màu nâu đỏ, dạng xốp mềm, nhẹ, của cây okume Châu phi, Aucoumea klaineana. Còn gọi là: Gaboon mahogany.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X