-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[to]] [[gamble]] [[away]] [[one's]] [[fortune]]::[[to]] [[gamble]] [[away]] [[one's]] [[fortune]]::đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc::đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Gambled]]+ *Ving: [[Gambling]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==04:14, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Risk, venture, hazard, bet, wager, stake, chance,speculate; play, game, Brit punt: I wouldnt gamble that hellbe on time. I go to Monte Carlo to gamble. 2 gamble on. back,bet or wager on, stake or put money on, take a chance or flieron, try ones luck or fortune on, lay or place or make a wageror bet on; count on, rely on: We gambled on the horse to win. Iwas gambling on his having forgotten the debt.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ