• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ===== ::a gammy little fellow ::một anh chàng bé nhưng dũng c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gæmi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:28, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'gæmi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
    a gammy little fellow
    một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
    to die gammy
    chết anh dũng
    Có nghị lực
    to be gammy for anything
    có nghị lực làm bất cứ cái gì
    Què, liệt
    a gammy hand
    bàn tay bị liệt

    Oxford

    Adj.

    (gammier, gammiest) Brit. sl. (esp. of a leg) lame;permanently injured. [dial. form of GAME(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X