• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lỗ hổng, kẽ hở===== ::a gap in the hedge ::lỗ hổng ở hàng rào =====Ch...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gæp</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:57, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /gæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ hổng, kẽ hở
    a gap in the hedge
    lỗ hổng ở hàng rào
    Chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
    a gap in a conversation
    chỗ gián đoạn trong câu chuyện
    a gap in one's knowledge
    chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
    Đèo (núi)
    (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
    (kỹ thuật) khe hở, độ hở
    (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
    Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
    To fill (stop) a gap
    Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
    to bridge a gap
    lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
    a credibility gap
    sự khủng hoảng lòng tin
    the generation gap
    sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    khe vùng
    đèo (qua núi)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    khe bảo vệ
    khoảng (trống)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kẽ
    kẽ hở
    khe
    khe đầu từ
    khe giáp mối
    khe hẹp
    khe phóng điện
    khe ren
    khoảng cách
    khoảng thời gian
    khoảng trống
    khoảng cách hở
    khoảng hở (rơle)
    độ chênh lệch
    độ hở
    độ lỏng lẻo
    đường rãnh
    sự cách biệt
    rãnh ren
    thung lũng hẹp
    vấu cặp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.

    Oxford

    N.

    An unfilled space or interval; a blank; a break incontinuity.
    A breach in a hedge, fence, or wall.
    A wide(usu. undesirable) divergence in views, sympathies, development,etc. (generation gap).
    A gorge or pass.
    Gapped adj. gappy adj. [ME f. ON, =chasm, rel. to GAPE]

    Tham khảo chung

    • gap : Corporateinformation
    • gap : Chlorine Online
    • gap : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X