• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mộng, mầm, thai, phôi===== ::in germ ::ở tình trạng phôi thai ( (nghĩa đen) & (nghĩa...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʤə:m</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:17, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /dʤə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mộng, mầm, thai, phôi
    in germ
    ở tình trạng phôi thai ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Mầm bệnh, vi trùng
    (nghĩa bóng) mầm mống
    germ warfare
    chiến tranh vi trùng

    Nội động từ

    Nảy ra, nảy sinh ra

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mầm
    phôi

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phôi
    germ flour
    bột phôi
    germ rolls
    hệ nghiền phôi
    vi trùng

    Nguồn khác

    • germ : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Micro-organism, microbe, bacterium, virus, Colloq bug:Germs were not conceived of before Leeuwenhoeks invention ofthe microscope. 2 source, origin, fount, embryo, seed, root,rudiment, beginning, start, base, basis: The germ of romanticliterature lies in folk-tales.

    Oxford

    N.

    A micro-organism, esp. one which causes disease.
    A aportion of an organism capable of developing into a new one; therudiment of an animal or plant. b an embryo of a seed (wheatgerm).
    An original idea etc. from which something maydevelop; an elementary principle.
    Any embryonic cell with the potentialof developing into a gamete. germ warfare the systematicspreading of micro-organisms to cause disease in an enemypopulation. in germ not yet developed.
    Germy adj. [F germef. L germen germinis sprout]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X