-
(đổi hướng từ Rolls)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cuốn
- asphalt roll roofing
- giấy dầu cuộn phủ mái
- asphalt roll roofing
- tấm cuộn tẩm bitum phủ mái
- audit roll
- cuộn giấy kiểm tra
- glass wool roll
- cuộn len thủy tinh
- jumbo roll
- ống cuộn giấy
- planole roll
- cuộn giấy piano
- ridge roll
- cuộn ở đỉnh
- ridge roll
- cuốn ở nóc
- ridge roll
- đầu cuốn ở nóc
- roll (ed) roofing
- giấy (cuộn) lợp mái
- roll carpet
- lớp đệm (bằng) vật liệu cuộn
- roll carpet
- thảm cuộn
- roll film
- phim cuộn
- roll in
- cuốn vào, chuyển vào
- roll material cutting out
- sự cắt vật liệu cuộn
- roll materials
- vật liệu cuộn
- roll microfilm
- microfim cuộn
- roll of wire
- cuộn dây thép
- roll paper
- cuộn giấy
- roll roofing
- cuộn giấy dầu lợp mái
- roll roofing
- mái (vật liệu) cuộn
- roll-up door
- cửa cuốn lên
- roll-up window
- cửa sổ cuốn lên
- roller roll
- dòng nước chảy cuộn
- roller roll
- trục cuốn
- tape roll
- cuộn băng nhận điện tín
- tape roll
- cuộn băng nhận tín hiệu
- upper roll
- ống cuốn trên
Kinh tế
danh sách
- employment roll
- danh sách người làm công
- muster roll
- danh sách đoàn thủy thủ
- rent roll
- danh sách (người) thuê
- tax roll
- danh sách thuế
- tax roll
- số thuế, danh sách thuế
- unemployment roll
- danh sách người thất nghiệp
trục
- adjustable roll
- trục di động
- brush roll
- trục bàn chải
- damping roll
- trục làm ẩm
- dough sheeting roll
- trục dát mỏng
- drier roll
- trục sấy
- middling roll
- trục nghiền tấm
- reduction roll surface
- bề mặt trục ép
- reduction roll surface
- chiều dài trục ép
- roll scraper
- cái cào làm sạch trục
- stretcher roll
- trục tăng độ trộn đều của bột
- top roll
- trục đỉnh
- top roll
- trục ra
- upper roll
- trục đỉnh
- upper roll
- trục ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cycle , gyration , reel , revolution , rotation , run , spin , trundling , turn , twirl , undulation , whirl , ball , barrel , bobbin , cartouche , coil , cone , convolution , cornucopia , cylinder , fold , rundle , scroll , shell , spiral , spool , trundle , volute , wheel , whorl , annals , catalog , census , chronicle , directory , head count , index , muster , nose count , register , roll call , schedule , table , barrage , boom , booming , clangor , drone , drumbeat , drumming , echoing , grumble , quaver , racket , rat-a-tat , resonance , roar , rumble , rumbling , thunder , roster
verb
- alternate , be in sequence , bowl , circle , circumduct , coil , curve , drape , drive , eddy , elapse , enfold , entwine , envelop , flow , fold , follow , furl , go around , go past , gyrate , gyre , impel , pass , pirouette , pivot , propel , reel , rock , rotate , run , spin , spiral , succeed , swaddle , swathe , swing around , swirl , swivel , trundle , twirl , twist , undulate , wheel , whirl , wind , wrap , even , flatten , grind , level , press , pulverize , smooth , bombinate , boom , cannonade , drum , echo , growl , grumble , hum , pattern , quaver , rattle , re-echo , resound , roar , ruffle , rumble , rustle , sound , trill , whirr , billow , drift , glide , heave , incline , jibe , lean , lumber , lurch , pitch , ramble , range , roam , rove , stagger , stray , surge , swagger , swing , toss , tumble , waddle , wallow , wave , welter , yaw , enwrap , infold , invest , wrap up , seesaw , sail , bask , indulge , revel , rollick , bagel , bread , bun , circumgyrate , convolve , croissant , danish , fluctuate , inwrap , revolve , sway , titubate , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ