• Revision as of 07:15, ngày 9 tháng 2 năm 2009 by 115.76.207.131 (Thảo luận)

    ge-tə-wā


    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
    to make a getaway
    chạy trốn, trốn thoát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X