• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thiện ý, thiện chí; lòng tốt===== ::people of goodwill ::những người có thiện chí =====(thương nghiệ...)
    Hiện nay (12:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gud´wil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 13:
    =====(thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp=====
    =====(thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp=====
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====thiện ý=====
     
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====danh tiếng của cơ sở kinh doanh=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====sự tín nhiệm đối với khách hàng=====
    +
    ===Chứng khoán===
     +
    =====Lợi thế thương mại=====
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thiện ý=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====danh tiếng của cơ sở kinh doanh=====
    -
    =====tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)=====
    +
    =====sự tín nhiệm đối với khách hàng=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goodwill goodwill] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[altruism]] , [[beneficence]] , [[benignancy]] , [[benignity]] , [[charitableness]] , [[charity]] , [[grace]] , [[kindheartedness]] , [[kindliness]] , [[kindness]] , [[philanthropy]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]
    -
    =====Kindly feeling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The established reputation of abusiness etc. as enhancing its value.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cheerful consent oracquiescence; readiness, zeal.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /gud´wil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiện ý, thiện chí; lòng tốt
    people of goodwill
    những người có thiện chí
    (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
    (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Lợi thế thương mại
    1. Saga.vn

    Xây dựng

    thiện ý

    Kinh tế

    danh tiếng của cơ sở kinh doanh
    sự tín nhiệm đối với khách hàng
    tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X