• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chào, chào hỏi, đón chào===== ::to greet somebody with a smile ::mỉm cười chào ai ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====( Ê-cốt) khóc lóc, than khóc=====
    =====( Ê-cốt) khóc lóc, than khóc=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[greeting]]
     +
    *V-ed: [[greeted]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    17:08, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chào, chào hỏi, đón chào
    to greet somebody with a smile
    mỉm cười chào ai
    Chào mừng, hoan hô
    to greet somebody's victory
    chào mừng thắng lợi của ai
    to greet someone's speech with cheers
    vỗ tay hoan hô bài nói của ai
    Bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
    a grand sight greeted our eyes
    một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
    to greet the ear
    rót vào tai

    Nội động từ

    ( Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Welcome, receive, usher in, meet: We were greeted warmlyby the family.
    Hail, accost, address, salute: People greetedhim in the street with a wave and a smile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X