• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    (sửa lỗi)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====chải lông (cho ngựa)=====
    =====chải lông (cho ngựa)=====
    =====((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=====
    =====((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[well]] [[groomed]]
    +
    ::[[to]] [[be]] [[well]] [[groomed]]
    ::ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    ::ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    -
    ::[[to]] [[be]] [[badly]] g[[roomed]]
    +
    ::[[to]] [[be]] [[badly]] [[groomed]]
    ::ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
    ::ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
    =====(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)=====
    =====(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)=====
    ::[[to]] [[groom]] [[someone]] [[for]] [[stardom]]
    ::[[to]] [[groom]] [[someone]] [[for]] [[stardom]]
    :: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
    :: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
     +
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    {|align="right"
    {|align="right"

    05:21, ngày 10 tháng 11 năm 2008

    /grum , grʊm/

    Thông dụng

    Danh từ

    người giữ ngựa
    quan hầu (trong hoàng gia Anh)
    chú rể ((viết tắt) của bridegroom)

    Ngoại động từ

    chải lông (cho ngựa)
    ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    to be well groomed
    ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    to be badly groomed
    ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
    (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
    to groom someone for stardom
    chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh


    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Stable-boy, stableman, Brit stable-lad, Archaic ostler orhostler, equerry: The groom unsaddled the horses and began tocurry them.
    Bridegroom: Let's drink to the bride and groom!
    V.
    Spruce up, dress, tidy or neaten up, smarten up,titivate or tittivate, preen, primp, refresh: Every time shepasses a mirror Vivian stops to groom herself.
    Fit, train,prepare, coach, tutor, brief, drill, prime, (get or make) ready,adapt, shape: McCusker is being groomed for a directorship.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A person employed to take care of horses.
    =BRIDEGROOM.
    Brit. Mil. any of certain officers of the RoyalHousehold.
    V.tr.
    A curry or tend (a horse). b give a neatappearance to (a person etc.).
    (of an ape or monkey etc.)clean and comb the fur (of its fellow) with the fingers.
    Prepare or train (a person) for a particular purpose or activity(was groomed for the top job). [ME, orig. = boy: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • groom : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X