-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sửa lỗi)
Dòng 11: Dòng 11: =====chải lông (cho ngựa)==========chải lông (cho ngựa)==========((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt==========((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=====- ::[[to]] [[be]] [[well]] [[groomed]]+ ::[[to]] [[be]] [[well]] [[groomed]]::ăn mặc tề chỉnh chải chuốt::ăn mặc tề chỉnh chải chuốt- ::[[to]] [[be]] [[badly]]g[[roomed]]+ ::[[to]] [[be]] [[badly]] [[groomed]]::ăn mặc lôi thôi nhếch nhác::ăn mặc lôi thôi nhếch nhác=====(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)==========(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)=====::[[to]] [[groom]] [[someone]] [[for]] [[stardom]]::[[to]] [[groom]] [[someone]] [[for]] [[stardom]]:: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh:: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh+ + ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=={|align="right"{|align="right"05:21, ngày 10 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stable-boy, stableman, Brit stable-lad, Archaic ostler orhostler, equerry: The groom unsaddled the horses and began tocurry them.
Tham khảo chung
- groom : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ