• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tấm ốp góc===== =====tấm sắt tam giác===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa c...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tấm ốp góc=====
    =====tấm ốp góc=====
    Dòng 10: Dòng 10:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tấm góc=====
    =====tấm góc=====
    Dòng 16: Dòng 16:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tấm giữ góc=====
    =====tấm giữ góc=====
    Dòng 22: Dòng 22:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản mã=====
    =====bản mã=====
    Dòng 29: Dòng 29:
    =====bản tiếp điểm=====
    =====bản tiếp điểm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ======Bản nút, bản tiết điểm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    = Kỹ thuật chung ==
     +
     
    =====thanh đệm=====
    =====thanh đệm=====

    11:00, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    tấm ốp góc
    tấm sắt tam giác

    Giao thông & vận tải

    tấm góc
    tấm nối (đóng tàu)

    Hóa học & vật liệu

    tấm giữ góc
    tấm nối góc

    Xây dựng

    bản mã
    bản nút
    bản tiếp điểm
    =Bản nút, bản tiết điểm

    Kỹ thuật chung =

    thanh đệm

    Giải thích EN: A steel plate that connects truss joints.

    Giải thích VN: Thanh thép dùng để nối các mối nối vì kèo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X