• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (Danh từ)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[let]] [[down]] [[one's]] [[hair]]
    ::[[to]] [[let]] [[down]] [[one's]] [[hair]]
    ::bỏ xoã tóc (đàn bà)
    ::bỏ xoã tóc (đàn bà)
    -
    ::[[against]] [[the]] [[hair]]
     
    -
    ::ngược lông (vuốt)
     
    - 
    -
    =====(nghĩa bóng) trái với ý muốn, trái ngược=====
     
    -
    ::[[both]] [[of]] [[a]] [[hair]]
     
    -
    ::cùng một giuộc
     
    -
    ::[[to]] [[bring]] [[somebody's]] [[gray]] [[hairs]] [[to]] [[the]] [[grave]]
     
    -
    ::o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
     
    - 
    -
    =====Làm cho ai chết vì buồn=====
     
    -
    ::[[by]] [[a]] [[hair]]/[[a]] [[hair]][['s]] [[breadth]]
     
    -
    ::chỉ một li; trong đường tơ kẽ tóc
     
    -
    ::[[we]] [[escaped]] [[by]] [[a]] [[hair]][['s]] [[breadth]]
     
    -
    ::chúng tôi thoát được trong đường tơ kẽ tóc
     
    -
    ::[[to]] [[comb]] [[somebody's]] [[hair]] [[for]] [[him]]
     
    -
    ::o stroke somebody's hair
     
    - 
    -
    =====Mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai=====
     
    -
    ::[[to]] [[get]] ([[take]]) [[somebody]] [[by]] [[the]] [[short]] [[hairs]]
     
    -
    ::(từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
     
    -
    ::[[to]] [[hang]] [[by]] [[a]] [[hair]]
     
    -
    ::treo trên sợi tóc
     
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[hair]] [[on]]
     
    -
    ::(từ lóng) bình tĩnh
     
    -
    ::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[hair]]
     
    -
    ::rụng tóc, rụng lông
     
    - 
    -
    =====(thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh=====
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[somebody's]] [[hair]] [[curl]]
     
    -
    ::làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
     
    - 
    -
    =====Làm cho ai khiếp sợ=====
     
    -
    ::[[not]] [[to]] [[turn]] [[a]] [[hair]]
     
    -
    ::ithout turning a hair
     
    - 
    -
    =====Không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào=====
     
    - 
    -
    =====Phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng=====
     
    - 
    -
    =====One's hair stands on end=====
     
    - 
    -
    =====Tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)=====
     
    -
    ::[[to]] [[split]] [[hairs]]
     
    -
    Xem [[split]]
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[the]] [[dog]] [[that]] [[bit]] [[you]]
     
    -
    ::(tục ngữ) lấy độc trị độc
     
    -
    ::[[not]] [[to]] [[harm]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[sb's]] [[head]]
     
    -
    ::không hại ai, dù là điều vụn vặt nhất
     
    -
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[of]] [[hair]]
     
    -
    ::có mái tóc dầy phủ trên đầu
     
    -
    ::[[neither]] [[hide]] [[nor]] [[hair]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]
     
    -
    ::không có dấu vết của ai/ cái gì
     
    -
    ::[[to]] [[tear]] [[one's]] [[hair]]
     
    -
    ::vò đầu bứt tóc, tức giận
     
    == Dệt may==
    == Dệt may==

    02:52, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /heə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)
    to do one's hair
    vấn tóc, làm đầu
    to have (get) one's hair cut
    (đi) cắt tóc
    to part one's hair
    rẽ đường ngôi
    to let down one's hair
    bỏ xoã tóc (đàn bà)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    lông

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi tóc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lông, tóc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tóc

    Nguồn khác

    • hair : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tresses, locks, mane, curls, ringlets; braids, plaits:You will recognize her by her red hair.
    Hairs breadth,whisker, trifle, fraction, skin of ones teeth: He won the raceby a hair.

    Oxford

    N.

    A any of the fine threadlike strands growing from the skinof mammals, esp. from the human head. b these collectively (hishair is falling out).
    A an artificially produced hairlikestrand, e.g. in a brush. b a mass of such hairs.
    Anythingresembling a hair.
    An elongated cell growing from theepidermis of a plant.
    A very small quantity or extent (alsoattrib.: a hair crack).
    Haired adj. (also incomb.). hairless adj. hairlike adj. [OE h‘r f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X