• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá tu...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">heik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:10, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /heik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá tuyết than
    California hake
    cá tuyết than Califonia
    common squirrel hake
    cá tuyết than thường
    pacific hake
    cá tuyết than Thái Bình Dương
    cá Mechic

    Nguồn khác

    • hake : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any marine fish of the genus Merluccius, esp. M. merlucciuswith an elongate body and large head. [ME perh. ult. f. dial.hake hook + FISH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X