• Revision as of 23:10, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /heik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá tuyết than
    California hake
    cá tuyết than Califonia
    common squirrel hake
    cá tuyết than thường
    pacific hake
    cá tuyết than Thái Bình Dương
    cá Mechic

    Nguồn khác

    • hake : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any marine fish of the genus Merluccius, esp. M. merlucciuswith an elongate body and large head. [ME perh. ult. f. dial.hake hook + FISH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X